--

buôn bán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buôn bán

+  

  • Commerce, trade (nói khái quát)
    • mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoài
      to expand commercial relations with foreign countries
    • buôn gian bán lận
      to cheat in commerce
    • buôn dân bán nước, bán nước buôn dân
      to sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the pass
    • buôn phấn bán son, buôn phấn bán hương
      to be a prostitute, to be a brothel-keeper
    • buôn thần bán thánh
      to go in for religion-mongering
    • buôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưng
      to be a petty trader
Lượt xem: 708